Có 4 kết quả:
室温 shì wēn ㄕˋ ㄨㄣ • 室溫 shì wēn ㄕˋ ㄨㄣ • 适温 shì wēn ㄕˋ ㄨㄣ • 適溫 shì wēn ㄕˋ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
room temperature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
room temperature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thermophile (e.g. bacteria)
(2) heat-loving
(2) heat-loving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thermophile (e.g. bacteria)
(2) heat-loving
(2) heat-loving
Bình luận 0